BY-XM6-S2 Mini hệ thống micro không dây tần số 2.4GHz tiên tiến và linh hoạt, từ sự đón nhận microphone Boya BY-XM6-S2, Boya đưa ra sản phẩm mini với những tính năng siêu nhỏ gọn, khả năng truyền tín hiệu ổn định. Sản phẩm cũng có thể dễ dàng kẹp vào quần áo mà không hề đem lại cảm giác khó chịu cho người sử dụng. Micro còn mang đến cho người dùng trải nghiệm ghi âm chất lượng cao, đặc biệt là ở môi trường ngoài trời.
Nhỏ gọn nhưng vẫn đầy sức mạnh
- Ngay từ cái tên “Mini” khiến nhiều người dùng nghĩ rằng đây sẽ là sản phẩm ưu tiên về trọng lượng nhẹ và thiết kế nhỏ gọn. Nhưng với microphone Boya BY-XM6-S2 Mini, lại đáp ứng được cả hai điều kiện nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Micro chỉ nặng 14,5g siêu nhỏ gọn, bộ thu có màn hình OLED để hiển thị những thông tin quan trọng để đảm bảo mọi chi tiết trong quá trình làm việc đều có thể kiểm soát.
- Công nghệ truyền tín hiệu không dây ISM 2.4GHz
- Được trang bị công nghệ tín hiệu không dây ISM 2.4GHz tân tiến microphone Boya BY-XM6-S2 Mini có thể truyền trong phạm vi lên đến 100m mà không cần sử dụng dây kết nối. Hệ thống âm thanh chất lượng cao với khả năng xử lý tín hiệu nhiễu -39dB giúp cho âm thanh cho ra rõ nét, ít nhiễu
Boya BY-XM6-S2 Mini nhưng Mighty:
- Về ý tưởng thiết kế của BY-XM6 Mini, ưu tiên là trọng lượng nhẹ và thoải mái, mỗi bộ phát chỉ nặng 14,5g và tương ứng là 34g cho bộ thu
- Đây là một tiến bộ rất ấn tượng và được gọi là “nhỏ gọn nhưng đa năng” của dòng micro không dây.
- Bộ thu có màn hình OLED để hiển thị tất cả thông tin quan trọng, đảm bảo mọi chi tiết trong quá trình chụp có thể được kiểm soát.
Boya BY-XM6-S2 Mini – Công nghệ không dây ISM 2.4GHz tần số miễn phí toàn cầu
- Micrô đa hướng tích hợp và chức năng nhảy tần tự động, hệ thống micrô BY-XM6 Mini mang đến âm thanh chất lượng cao chuyên nghiệp với độ nhạy ấn tượng -39dB và tránh tĩnh điện hiệu quả tiếng ồn và tự động bỏ học.
- Đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và không bị nhiễu với phạm vi lên đến 100m mà không có chướng ngại vật.
Pin hiệu suất cao và khả năng tương thích rộng
- BY-XM6 Mini được thiết kế để hoạt động hoàn hảo với máy ảnh DSLR, máy ảnh không gương lật, máy trộn, máy tính hiện đại, điện thoại thông minh, máy tính bảng, v.v.
- Bộ phát và bộ thu đều được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại tích hợp, đây là một lựa chọn đáng để các nhà sáng tạo nội dung cân nhắc nếu họ thường xuyên quay ngoài trời.
Thông số kỹ thuật
Toàn bộ hệ thống
Wireless Technology Công nghệ không dây |
Digital 2.4 GHz |
Included Transmitters Bộ phát Transmitter đi kèm |
1 x Clip-On with Microphone 1 x Micro có kẹp áo |
Diversity Đa dạng |
Non-Diversity Không đa dạng |
RF Frequency Band Băng tần RF |
2405 to 2478 MHz 2405 đến 2478 MHz |
RF Channel Scanning Quét kênh RF |
Auto-Scan Tự động quét |
Max Operating Range Phạm vi hoạt động tối đa |
328.1′ 100m |
Max Transmitters per Band Bộ phát Transmitter tối đa trên mỗi băng tần |
2 |
Built-In Recorder Máy ghi âm tích hợp |
No Không |
Timecode Suppor Hỗ trợ Timecode |
No Không |
Control App Support Hỗ trợ ứng dụng kiểm soát |
No Không |
Encryption Mã hóa |
None Không |
Modulation | GFSK |
Bộ thu Receiver
Receiver Type Loại bộ thu Receiver |
Camera-Mount Gắn với máy ảnh |
Mounting Options Tùy chọn gắn |
Belt Clip (with Included Hardware) Kẹp thắt lưng (với phần cứng đi kèm) |
Number of Audio Channels Số kênh âm thanh |
2 |
Audio I/O Cổng vào/ra âm thanh |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Line Output1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Headphone Output |
Network I/O Mạng vào/ra |
None Không |
Word Clock I/O Word Clock vào/ra |
None Không |
USB/Lightning Connectivity Cổng kết nối USB/Lightning |
1 x USB Type-C (Bus Power, Sạc pin) |
Standalone Audio Interface Capable Audio Interface độc lập |
No Không |
Power Requirements Yêu cầu về nguồn điện |
Battery, Bus Power (USB Pin, nguồn bus (USB) |
Battery Type Loại pin |
1 x Built-In Rechargeable Pin tích hợp có thể sạc |
Approx. Battery Life Thời lượng sử dụng pin |
6.5 Hours (Lithium Rechargeable 6.5 tiếng (Pin Lithium có thể sạc lại) |
DC Input Power Nguồn điện đầu vào DC |
5 VDC |
Display & Indicators Hiển thị và báo hiệu |
OLED (Battery Status, Level, Metering, Power, Sync, Transmitter Battery Status) OLED (Trạng thái pin, mức độ, đo đạc, nguồn, đồng bộ hoá, trạng thái pin bộ phát Transmitter) |
Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động |
14 to 122°F -10 to 50°C |
Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản |
-4 to 131°F -20 to 55°C |
Dimensions Kích thước |
1.3 x 2.4 x 0.7″ 32 x 62 x 17 mm |
Weight Trọng lượng |
1.1 oz 32 g |
Bộ phát Transmitter
Transmitter Type Loại bộ phát Transmitter |
Clip-On with Microphone Micro kẹp áo |
RF Output Power Công suất ra RF |
10 mW |
Audio I/O Cổng vào/ra âm thanh |
1 x 1/8″ / 3.5 mm 3-Pin Female Input |
Included Cable Connector Đầu nối cáp đi kèm |
1/8″ / 3.5 mm TRS |
Muting Ngắt tiếng |
Off/On Switch Công tắc Mở/Tắt |
Auto-Level Control Kiểm soát mức độ tự động |
No Không |
Frequency Response Đáp ứng tần số |
35 Hz to 18 kHz 35 Hz đến 18 kHz |
Antenna Ăng-ten |
Internal Tích hợp |
Power Requirements Yêu cầu về nguồn điện |
Battery Pin |
Battery Type Loại pin |
1 x Built-In Rechargeable (Included) Pin tích hợp có thể sạc (Đi kèm) |
Approx. Battery Life Thời lượng sử dụng pin |
7 Hours 7 tiếng |
USB/Lightning Connectivity Kết nối USB/Lightning |
1 x USB Type-C (Sạc) |
Display & Indicators Hiển thị và báo hiệu |
LED (Battery Status, Power, Sync) LED (Trạng thái pin, nguồn, đồng bộ hoá) |
Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động |
14 to 122°F -10 to 50°C |
Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản |
-4 to 131°F -20 to 55°C |
Dimensions Kích thước |
1.3 x 2.4 x 0.7″ 32 x 62 x 17 mm |
Weight Trọng lượng |
1.1 oz 32 g |
Micro 1
Microphone Type Loại micro |
Integrated Tích hợp |
Sound Field Trường âm thanh |
Mono |
Polar Pattern Mô hình cực |
Omnidirectional Đa hướng |
SNR | 84 dB |
Maximum SPL SPL tối đa |
120 dB SPL |
Sensitivity Độ nhạy |
-39 dB |
Micro 2
Bộ thu Receiver
Receiver Type Loại bộ thu Receiver |
Camera-Mount Gắn với máy ảnh |
Mounting Options Tùy chọn gắn |
Belt Clip (with Included Hardware) Kẹp thắt lưng (với phần cứng đi kèm) |
Number of Audio Channels Số kênh âm thanh |
2 |
Audio I/O Cổng vào/ra âm thanh |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Line Output1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Female Unbalanced Headphone Output |
Network I/O Mạng vào/ra |
None Không |
Word Clock I/O Word Clock vào/ra |
None Không |
USB/Lightning Connectivity Cổng kết nối USB/Lightning |
1 x USB Type-C (Bus Power, Sạc pin) |
Standalone Audio Interface Capable Audio Interface độc lập |
No Không |
Power Requirements Yêu cầu về nguồn điện |
Battery, Bus Power (USB Pin, nguồn bus (USB) |
Battery Type Loại pin |
1 x Built-In Rechargeable Pin tích hợp có thể sạc |
Approx. Battery Life Thời lượng sử dụng pin |
6.5 Hours (Lithium Rechargeable 6.5 tiếng (Pin Lithium có thể sạc lại) |
DC Input Power Nguồn điện đầu vào DC |
5 VDC |
Display & Indicators Hiển thị và báo hiệu |
OLED (Battery Status, Level, Metering, Power, Sync, Transmitter Battery Status) OLED (Trạng thái pin, mức độ, đo đạc, nguồn, đồng bộ hoá, trạng thái pin bộ phát Transmitter) |
Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động |
14 to 122°F -10 to 50°C |
Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản |
-4 to 131°F -20 to 55°C |
Dimensions Kích thước |
1.3 x 2.4 x 0.7″ 32 x 62 x 17 mm |
Weight Trọng lượng |
1.1 oz 32 g |
Bộ phát Transmitter
Transmitter Type Loại bộ phát Transmitter |
Clip-On with Microphone Micro kẹp áo |
RF Output Power Công suất ra RF |
10 mW |
Audio I/O Cổng vào/ra âm thanh |
1 x 1/8″ / 3.5 mm 3-Pin Female Input |
Included Cable Connector Đầu nối cáp đi kèm |
1/8″ / 3.5 mm TRS |
Muting Ngắt tiếng |
Off/On Switch Công tắc Mở/Tắt |
Auto-Level Control Kiểm soát mức độ tự động |
No Không |
Frequency Response Đáp ứng tần số |
35 Hz to 18 kHz 35 Hz đến 18 kHz |
Antenna Ăng-ten |
Internal Tích hợp |
Power Requirements Yêu cầu về nguồn điện |
Battery Pin |
Battery Type Loại pin |
1 x Built-In Rechargeable (Included) Pin tích hợp có thể sạc (Đi kèm) |
Approx. Battery Life Thời lượng sử dụng pin |
7 Hours 7 tiếng |
USB/Lightning Connectivity Kết nối USB/Lightning |
1 x USB Type-C (Sạc) |
Display & Indicators Hiển thị và báo hiệu |
LED (Battery Status, Power, Sync) LED (Trạng thái pin, nguồn, đồng bộ hoá) |
Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động |
14 to 122°F -10 to 50°C |
Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản |
-4 to 131°F -20 to 55°C |
Dimensions Kích thước |
1.3 x 2.4 x 0.7″ 32 x 62 x 17 mm |
Weight Trọng lượng |
1.1 oz 32 g |
Micro 1
Microphone Type Loại micro |
Integrated Tích hợp |
Sound Field Trường âm thanh |
Mono |
Polar Pattern Mô hình cực |
Omnidirectional Đa hướng |
SNR | 84 dB |
Maximum SPL SPL tối đa |
120 dB SPL |
Sensitivity Độ nhạy |
-39 dB |
Micro 2
Microphone Type Loại micro |
Lavalier Cài áo |
Sound Field Trường âm thanh |
Mono |
Polar Pattern Mô hình cực |
Omnidirectional Đa hướng |
Maximum SPL SPL tối đa |
110 dB SPL |
Output Connectors Kết nối đầu ra |
1 x 1/8 “/ 3,5 mm TRS Male |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.